Đơn giá tấm mặt tủ, mặt bàn và phụ kiện liên quan
Tại nhà máy Hải Phòng
STT
Tên hàng,quy cách
Đơn giá/tấm
ĐVT
Số lượng tấm trong hộp
Đơn giá
(Rộng*Dài*Dày)
(VND)
1
Tấm 200*2400*1.5
70.092
Hộp
10
805.707
2
Tấm 310*2400*105
106.335
Hộp
10
1,222.321
3
Tấm 400*1800*1.5
104.844
Hộp
8
964.146
4
Tấm 400*2400*1.5
139.846
Hộp
8
1,286.024
5
Tấm 450*1800*2.5
135.105
Hộp
4
621.213
6
Tấm 450*1900*2.5
142.612
Hộp
4
655.730
7
Tấm 450*2100*2.5
157.622
Hộp
4
724.746
8
Tấm 450*2400*2.5
180.141
Hộp
4
828.288
9
Tấm 450*2500*2.5
187.648
Hộp
4
862.805
10
Tấm 480*1800*2.5
149.974
Hộp
4
689.580
11
Tấm 480*2400*2.5
199.966
Hộp
4
919.443
12
Tấm 500*1800*1.5
136.323
Hộp
5
783.516
13
tấm 500*2400*1.4
181.764
Hộp
5
1,044.688
14
Tấm 510*1900*2.5
166.234
Hộp
4
764.344
15
Tấm 51*2400*2.5
209.98
Hộp
4
965.488
16
Tấm 600*1900*1.5
148.927
Hộp
5
855.958
17
Tấm 600*2400*1.5
188.12
Hộp
5
1,081.220
18
Tấm 600*1800*2.5
185.965
Hộp
4
855.067
19
Tấm 600*2500*2.5
256.896
Hộp
4
1,181.208
20
Tấm 3D 400*1800*1.5
Hộp
1,055,241
21
Tấm 3D 400*2400*1.5
Hộp
1,618,496
22
Thanh ngăn kéo 120*300*1,5
Hộp
1,117,314
23
Thanh ngăn kéo 140*300*1.5
Hộp
1,338,018
24
Thanh ốp chân tủ(dài 2,4m)
Hộp
83,914
25
Nẹp bịt dọc 240*1,5
Thanh
10,256
26
Nẹp bịt dọc 240*2,5
Thanh
10,805
27
Nẹp kính(dài2,4m)
Bộ
24,140
28
Ray cửa lùa(3,5cm*4m)
Bộ
45,980
(Đã bao gồm thuế VAT 10%)
Bạn đang đọc: Bảng giá
PHỤ KIỆN GIA CÔNG
STT
Tên hàng, giá tính theo cái
Đơn giá
Tên hàng (Đơn giá tính theo bộ)
Đơn giá
1
Nẹp 31
800
Bản lề
2.900
2
Nẹp 40
900
Ray bi 35
8.500
3
Nẹp 45
1.600
Ray bi 40
9.500
4
Nẹp 51
1.800
Núm vân gỗ ( Hộp – 260 chiếc )
290.000
5
Mộng 40
80
Tay kim loại tổng hợp 64
2.500
6
Mộng 45
120
Tay kim loại tổng hợp 96
3.100
7
Mộng 51
200
Tay kim loại tổng hợp 128
3.900
8
Chân bàn
80
Keo chuẩn ( Hộp 24 lọ )
500.000
9
Chân tăng chính
1.000
Ốc bắt vít, vít, long đen những loại …
10
Ke góc
100
Tranh dán
5.500
11
Tay nắm nhựa
1.100
Alu
12
Gác áo phi 24
1.200
13
Góc+mặt ngăn kéo 12+15
ĐƠN GIÁ TẤM NHỰA VIỆT ĐẠI ĐẠT
STT
Tên hàng, quy cách ( Rộng * Dài * Dày )
Đơn giá / m
( VNĐ )
Đơn giá / tấm
( VNĐ )
Số lượng tấm trong hộp
Thành tiền / hộp
1
Tấm 200 * 2400 * 1,5
25.000
60.000
16
960.000
2
Tấm 310 * 2400 * 1,5
38.000
91.200
10
912.000
3
Tấm 400 * 1800 * 1,5
50.000
90.000
8
720.000
4
Tấm 400 * 2000 * 1,5
50.000
95.000
8
760.000
5
Tấm 400 * 2400 * 1,5
50.000
120.000
8
960.000
6
Tấm 450 * 1800 * 2,5
65.000
117.000
4
468.000
7
Tấm 450 * 1900 * 2,5
65.000
123.500
4
494.000
8
Tấm 450 * 2100 * 2,5
65.000
136.000
4
546.000
9
Tấm 450 * 2400 * 2,5
65.000
156.000
4
624.000
10
Tấm 450 * 2500 * 2,5
65.000
162.500
4
650.000
11
Tấm 510 * 1800 * 2,5
76.500
137.700
4
550.800
12
Tấm 510 * 1900 * 2,5
76.500
145.535
4
581.400
13
Tấm 510 * 2000 * 2,5
76.500
153.000
4
612.000
14
Tấm 510 * 2400 * 2,5
75.500
183.600
4
734.400
15
Tấm 510 * 2500 * 2,5
76.500
191.250
4
765.000
16
Tấm 550 * 2500 * 2,5
85.000
212.500
4
850.000
Ghi chú:
* Quy cách sàn phẩm chiều dài theo nhu yếu của người mua .
* Vận chuyển đến tận nơi khu công trình cho người mua với số lượng lớn .
* Sản phẩm không có độc tố chì .
Source: http://thoitrangviet247.com
Category: Áo