Do đó, Franz Ferdinand trở thành một trong những người giàu nhất nước Áo lúc bấy giờ.
Franz Ferdinand thus became one of the wealthiest men in Austria.
Bạn đang đọc: nước Áo in English – Vietnamese-English Dictionary
WikiMatrix
Nhân-chứng Giê-hô-va tại nước Áo đã nhanh chóng gửi thêm ba xe vận tải.
Jehovah’s Witnesses in Austria quickly dispatched three more trucks.
jw2019
Vụ ám sát hoàng tử nước Áo đã dẫn tới chiến tranh!
Austrian Archduk… e’s assassination leads to war!
OpenSubtitles2018. v3
Họ diễu hành thẳng tới nước Áo. Thẳng tới Vienna luôn.
They marched right into Austria Right into Vienna itself
OpenSubtitles2018. v3
Băng hà dài nhất nước Áo là Pasterze, nằm trên sườn phía đông của Grossglockner .
The Pasterze, Austria’s most extended glacier, lies on the Grossglockner’s eastern slope.
WikiMatrix
Braunes Bergschaf là một giống cừu nội địa từ vùng Tyrol của nước Áo và nước Ý.
The Braunes Bergschaf is a breed of domestic sheep from the Tyrol area of Austria and Italy.
WikiMatrix
– Cho tôi hai trăm đồng lia để tôi có thể quay về thẳng nước Áo – Bonello nói
“””Give me two hundred lire and I’ll walk straight back toward Austria,”” Bonello said.”
Literature
Trước đây, Stanka và tôi chưa từng nhìn thấy sườn núi phía bên nước Áo.
Stanka and I had never seen the Austrian side of the mountains before.
jw2019
– Cho tôi hai trăm đồng lia để tôi có thể quay về thẳng nước Áo – Bonello nói
“””Give me two hundred lire and I’ll walk straight back toward Austria,”” Bonello said.”
Literature
Nước tăng lực Red Bull trở nên phổ biến ở phương Tây bắt đầu từ nước Áo.
The popular energy drink Red Bull became popular in the West starting in Austria.
WikiMatrix
Chẳng hạn hãy xem gương của một chị Nhân Chứng lớn tuổi ở nước Áo.
For example, consider an elderly Witness in Austria.
jw2019
Đây là máy bay tư nhân, bay đi Bregenz, nước Áo, sẽ bay ngay lập tức.
It’s a private charter going to Bregenz, Austria, leaving immediately.
OpenSubtitles2018. v3
15 tháng 5: Nước Áo được trung lập hóa và sự chiếm đóng của quân đồng minh chấm dứt.
May 15: Austria is neutralized and allied occupation ends.
WikiMatrix
Nhưng ta đã nói nước Áo,
But I told the Austrians,
OpenSubtitles2018. v3
Nước lụt cũng tàn phá nước Áo láng giềng.
Floodwaters also wreaked havoc in neighboring Austria.
jw2019
Một số giống ngựa có màu sắc này như ngựa Lippizan nước Áo.
Even stabled horses seem to have vestiges of such behavior .
WikiMatrix
– Hoàng hậu thét lên, dòng máu hoàng đế Tây Ban Nha và của nước Áo nổi dậy trong người này.
cried the queen, the imperious Spanish and Austrian blood in her veins rebelling.
Literature
Bà ta có tham vọng khác thường nhất là hi vọng biến nước Áo trở nên nổi tiếng hơn bao giờ hết.
She is most unusually ambitious and hopes to make the House of Austria more renowned than it has ever been.
WikiMatrix
Dần dần, nhiều nhóm và hội thánh nói các thứ tiếng thường dùng ở Nam Tư được thành lập khắp nước Áo.
Gradually, new congregations and groups that speak the languages used in Yugoslavia were established throughout Austria.
jw2019
Schoissengeyr sinh ra ở Cộng hòa Dominica từ người cha nước Áo và người mẹ Dominica, và chuyển đến Áo lúc 3 tuổi.
Schoissengeyr was born in the Dominican Republic to an Austrian father and a Dominican mother, and moved to Austria at the age of 3.
WikiMatrix
Mùa hè năm đó, chúng tôi cũng có đặc ân dự hội nghị địa hạt lớn lần đầu tiên ở Vienna, nước Áo.
That summer we also had the privilege of attending our first large district convention, in Vienna, Austria.
jw2019
Người này bị bắt giữ sau một vụ cướp có vũ khí tại Fornach, phía đông bắc Salzburg, ở vùng Thượng nước Áo .
This man was arrested after an armed robbery in Fornach, north-east of Salzburg, in Upper Austria .
EVBNews
Nó được đặt tên là Rudolf để vinh danh thái tử Rudolf nước Áo đã cho xây dựng các công trình trong năm 1888.
It was named in honor of crown prince Rudolf of Austria who opened construction works in 1888.
WikiMatrix
Tại nước Áo sau năm 1945, ở bang Burgenland, người Hungarian và người Croatian đã được luật pháp bảo vệ trong khu vực riêng.
In the Austrian federal state of Burgenland, Hungarian and Croatian have regional protection by law.
WikiMatrix
Vương quốc Rugii hay Rugiland do người Rugii thuộc chủng German thành lập ở khu vực nước Áo ngày nay vào thế kỷ thứ 5.
The Kingdom of the Rugii or Rugiland was established by the Germanic Rugii in present–day Austria in the 5th century.
WikiMatrix
Source: https://thoitrangviet247.com
Category: Áo