Size quần áo trẻ em là bao nhiêu? Bảng size quần áo cho bé.
Các thông số kỹ thuật kích cỡ ( size ) quần áo xuất khẩu cho bé bên dưới dựa trên chỉ số trung bình cho từng độ tuổi. Chúng tôi đề xuất người mua đo những số đo của bé và so sánh trước khi đặt mua .
Trẻ sơ sinh cho đến 3 tuổi.
Size
Tuổi
Chiều cao (cm)
Trọng lượng (kg)
Preemie
Sơ sinh
đến 51
đến 2.7kg
0 – 3M
1 – 3 Tháng
52 – 58.5
3 -5.5
3 – 6M
3 – 6 Tháng
59.5 – 66
5.5 – 7.5
6 – 9M
6 – 9 Tháng
67 – 70
7.5 – 8.5
12 Month
12 Tháng
71 – 75
8.5 – 10
18 Month
18 Tháng
76 – 80
10 – 12
24 Month
24 Tháng
81 – 85
12 – 13.5
2T
2
82 – 85
13 – 13.5
3T
3
86 – 95
13.5 – 15.5
4T
4
96.5 – 105.5
15.5 – 17.5
5T
5
106.5 – 113
17.5 – 19
Bé gái – Size trung bình.
Size
Tuổi
Chiều cao (cm)
Trọng lượng (kg)
Ngực (cm)
Eo(cm)
Mông (cm)
XS
4
4 – 5
99 – 105.5
16 – 17
58.5
53.4
58.5
5
5 – 6
106.5 – 113
17.5 – 19
61.0
54.7
61.0
S
6
6 – 7
114 – 120.5
19 – 22
63.5
55.9
63.5
6X
7 – 8
122 – 127
22 – 25
64.8
57.2
66.1
M
7
8 – 9
127 – 129.5
25 – 27
66.1
58.5
68.6
8
8 – 9
132 – 134.5
27.5 – 30
68.6
59.7
72.4
L
10
9 – 10
137 – 139.5
30 – 33.5
72.4
61.0
77.8
12
10 – 11
142 – 146
34 – 38
76.2
63.5
81.3
XL
14
11 – 12
147 – 152.5
38 – 43.5
80.1
66.1
86.4
16
12 – 13
155 – 166.5
44 – 50
83.9
68.6
91.5
Bé gái – Size nhỏ.
Size
Tuổi
Chiều cao (cm)
Trọng lượng (kg)
Ngực (cm)
Eo(cm)
Mông (cm)
M
7
8 – 9
127 – 129.5
22 – 24
62.3
53.4
62.3
8
8 – 9
132 – 134.5
24 – 27
64.8
54.7
66.1
L
10
9 – 10
137 – 139.5
27 – 30.5
68.6
55.9
71.2
12
10 – 11
142 – 146
30.5 – 35
72.4
58.5
75.0
XL
14
11 – 12
148.5 – 152.5
35 – 40.5
76.2
61.0
80.1
16
12 – 13
155 – 159
40.5 – 46.5
80.1
63.5
85.1
Bé trai – Size trung bình.
Size
Tuổi
Chiều cao (cm)
Trọng lượng (kg)
Ngực (cm)
Eo(cm)
Mông (cm)
XS
4
4 – 5
99 – 105.5
16 – 17
58.5
53.4
58.5
5
5 – 6
106.5 – 113
17.5 – 19
61.0
54.7
61.0
S
6
6 – 7
117 – 120.5
19 – 22
63.5
55.9
63.5
7
7 – 8
122 -127
22 – 25
66.1
57.2
66.1
M
8
8 – 9
127 – 129.5
25 -27
68.6
59.7
68.6
10
8 – 9
129.5 – 137
27 – 33
71.2
62.3
71.2
L
12
9 – 10
140 – 147
33 – 39.5
75.0
64.8
76.2
14
10 – 11
150 – 162.5
45.5 – 52
78.8
67.4
81.3
XL
16
11 – 12
157.5 – 162.5
45.5 – 52
82.6
69.9
86.4
18
12 – 13
165 – 167.5
52.5 – 57
86.4
72.4
90.2
Bé trai – Size nhỏ.
Size
Tuổi
Chiều cao (cm)
Trọng lượng (kg)
Ngực (cm)
Eo(cm)
Mông (cm)
M
8
8 – 9
127 – 129.5
18.5 – 24
64.8
54.7
64.8
10
8 – 9
129.5 – 137
24.5 – 29.5
67.4
57.2
67.4
L
12
9 – 10
139.5 – 147
30 – 35
71.2
59.7
72.4
14
10 – 11
150 – 155
35.5 – 41
75.0
62.3
77.5
XL
16
11 – 12
157.5 – 162.5
41 – 47.5
78.8
64.8
82.6
18
12 – 13
165 – 167.5
48 – 52.5
82.6
67.4
86.4
Size tính theo chiều cao.
Size
Chiều cao (cm)
Trọng lượng (kg)
Tuổi
50 cm
45.5 – 56
2.5 – 5.5
0-3 mos.
60 cm
56 -66
4.5 – 7
2-6 mos.
70 cm
66.5 – 76
6 – 9.5
5-12 mos.
80 cm
76 – 88.5
9 – 12
10-24 mos.
90 cm
86.5 – 96.5
12 – 15
2-3½ yrs.
100 cm
96.5 – 106.5
14 – 17
3-5 yrs.
110 cm
106.5 – 117
17 – 22
4-6 yrs.
120 cm
117 – 127
20.5 – 25
6-8 yrs.
130 cm
127 – 137
23.5 – 29
7-10 yrs.
140 cm
137 – 147
28 – 36
9-11 yrs.
150 cm
147 – 157.5
34 – 43
11-13 yrs.
160 cm
157.5 – 167.5
40 – 50
12-teen
Đồ jeans:
Thông số đồ Jeans bé gái.
Size
Tuổi
Chiều cao (cm)
Trọng lượng (kg)
Ngực (cm)
Eo(cm)
Mông (cm)
2
2 – 3
81 – 85
12 – 13.5
3 – 4
86.5 – 95
14 – 15.5
4
4 – 5
99 – 105.5
16 – 17
23.0
21.0
23.0
5 – 6
106.5 – 113
17.5 – 19
24.0
21.5
24.0
6
6 – 7
114 – 120.5
19 – 22
25.0
22.0
25.0
7 – 8
122 – 127
22 – 25
25.5
22.5
26.0
8
8 – 9
127 – 129.5
25 – 27
26.0
23.0
27.0
8 – 9
132 – 134.5
27.5 – 30
27.0
23.5
28.5
10
9 – 10
137 – 139.5
30 – 33.5
28.5
24.0
30.5
10 – 11
142 – 146
34 – 38
30.0
25.0
32.0
12
11 – 12
147 – 152.5
38 – 43.5
31.5
26.0
34.0
12 – 13
155 – 159
44 – 50
33.0
27.0
36.0
Thông số đồ Jeans bé trai.
Size
Tuổi
Chiều cao (cm)
Trọng lượng (kg)
Ngực (cm)
Eo(cm)
Mông (cm)
2
2 – 3
81 – 85
12 – 13.5
3 – 4
86.5 – 85
14 – 15.5
4
4 – 5
99 – 105.5
16 -17
23.0
21.0
23.0
5 – 6
106.5 – 113
17.5 – 19
24.0
21.5
24.0
6
6 – 7
117 – 120.5
19 – 22
25.0
22.0
25.0
7 – 8
122 – 127
22 – 25
26.0
22.5
26.0
8
8 – 9
129.5 – 129.5
25 – 27
27.0
23.5
27.0
8 – 9
129.5 – 137
27 – 33
28.0
24.5
28.0
10
9 – 10
139.5 – 147
33 – 39.5
29.5
25.5
30.0
10 – 11
150 – 155
40 – 45.5
31.0
26.5
32.0
12
11 – 12
157.5 – 162.5
45.5 – 52
32.5
27.5
34.0
12 – 13
165 – 167.5
52.5 – 57
34.0
28.5
35.5
Source : www.kidinstyle.com
Carter’s Baby sizes:
Carter’s Toddler sizes:
Carter’s kid sizes:
Size Gymboree Baby:
Size Gymboree Toddler và Kid:
Size Ralph Lauren:
Tham khảo thêm những loại sản phẩm quần áo trẻ nhỏ giá sỉ trên Thị Trường Sỉ : https://thoitrangviet247.com/showroom/quan-ao-tre-em.html
Thị Trường Sỉ là nền tảng giúp liên kết người mua sỉ với người bán sỉ ( bán sỉ ). Với hơn 900,000 thành viên tham gia, Thị Trường Sỉ là chợ mua bán sỉ có nguồn hàng lớn nhất Nước Ta. Với hàng trăm ngàn loại sản phẩm mua bán sỉ từ những nhà sản xuất, nhà phân phối, xưởng may, đại lý lớn với rất đầy đủ những loại sản phẩm & hàng hóa. Bạn không cần phải đến những chợ đầu mối như Chợ Lớn, Chợ Tân Bình, Chợ Kim Biên, Chợ An Đông khu vực Tp. Hồ Chí Minh hay chợ Ninh Hiệp, chợ Đồng Xuân, hàng Ngang, hàng Đào khu vực TP. Hà Nội vì tổng thể tiểu thương nhỏ lẻ ở những chợ này đều tham gia mua bán sỉ – bán sỉ trên thoitrangviet247.com .
Bạn là nhà cung cấp?
Bắt đầu tiếp cận hàng triệu người mua là nhà kinh doanh nhỏ, đại lý, cộng tác viên trên toàn nước. Tham gia bán sỉ trên thoitrangviet247.com ngay .
Source: thoitrangviet247.com
Category: Áo