Từ vựng tiếng Trung về quần áo thông dụng
Quần áo Tiếng Trung gọi là
服装 /fú zhuāng/ hoặc là
衣服 /yīfú/. Giờ chúng ta sẽ đi tiếp chi tiết về các loại quần áo trong tiếng trung
Quần
* Table có 3 cột, kéo màn hình phần table sang phải để xem đầy đủ
Bạn đang đọc: Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần Áo
Quần
裤
kù
Quần dài
长裤
cháng kù
Quần ngắn ( quần short )
短裤
duǎn kù
Quần 7 tấc
七分裤
qī fēn kù
Quần 9 tấc
九分裤
jiǔ fēn kù
Quần bò, quần jean
牛仔裤
niú zǎi kù
Quần tây
西裤
xī kù
Quần ka ki
卡其裤
kǎqí kù
Quần thun
弹力裤
tánlì kù
Quần cạp cao
高腰裤
gāo yào kù
Quần baggy
宽松裤子
kuānsōng kùzi
Quần legging
打底裤
/
紧身裤
dǎ dǐ kù
Quần yếm
背带裤
bèi dài kù
Quần ống bó
瘦腿紧身裤
shòu tuǐ jǐnshēn kù
Quần ống loe
喇叭裤
lǎbā kù
Quần liền áo
连衫裤
lián shān kù
Quần liền tất
连袜裤
lián wà kù
Quần lót
三角裤
sānjiǎo kù
Quần lót ngắn
短衬裤
duǎn chènkù
Áo
Bạn muốn tìm mua quần áo trên taobao nhưng không biết những loại áo trong Tiếng Trung nói như thế nào ? Áo khoác tiếng trung là gì ? Dưới đây là từ vựng về những loại áo bằng tiếng Trung Quốc để bạn shopping …
Áo
上衣
shàngyī
Áo thun / áo phông
T恤
tì xù
Áo thun tay dài
长袖
T恤
cháng xiù
tì xù
Áo thun tay ngắn
短袖
T恤
duǎn xiù
tì xù
Áo hoodie
卫衣
wèiyī
Áo hoodie có nón
连帽卫衣
lián mào wèiyī
Áo sơ mi
衬衫
chènshān
Áo gió
风衣
fēngyī
Áo khoác
外套
/
外衣
wàitào /
wàiyī
Áo khoác da
皮袄
pí ǎo
Áo khoác hai mặt
双面茄克衫
shuāng miàn jiākè shān
Áo len
毛衣
máoyī
Áo măng tô
大衣
dà yī
Áo jacket
茄克衫
jiākè shān
Áo jacket da
皮茄克
pí jiākè
Áo ghi-lê
西装背心
zhuāng bèixīn
Áo đuôi tôm ( lễ phục )
燕尾礼服
yànwěi lǐfú
Áo yếm
肚兜
dùdōu
áo ren
蕾丝衫
lěi sī shān
Áo choàng
斗蓬
dòu péng
Áo cộc tay
无袖服装
wú xiù fúzhuāng
Áo thể thao
运动上衣
yùndòng shàngyī
Áo ba lỗ
背心
wǎngyǎn bèixīn
Áo ngủ
睡衣
shuìyī
Áo lót mỏng mảnh bên trong
衬里背心
chènlǐ bèixīn
Áo dài
长袍
chángpáo
Sườn xám
旗袍
qípáo
Váy
Váy
裙子
qúnzi
Váy liền áo
连衣裙
lián yīqún
Váy siêu ngắn
超短裙
chāo duǎn qún
Váy ngắn vừa
中短裙
zhōng duǎn qún
Váy nửa người
半身裙
bàn shēn qún
Váy đuôi cá
鱼尾裙
yú wěi qún
Váy xếp ly
褶裥裙
zhě jiǎn qún
Váy thêu hoa
绣花裙
xiù huā qún
Váy nữ hở sống lưng
裸背女裙
luǒ bèi nǚ qún
Đầm
Đầm
连衣裙
lián yī qún
Đầm 2 dây
背心连衣裙
bèixīn liányīqún
Đầm sơ mi tay dài cổ chữ V
长袖V领衬衫连衣裙
Cháng xiù V lǐng chènshān liányīqún
Đầm maxi
真丝连衣裙
zhēnsī liányīqún
Đầm công chúa
公主裙
gōng zhǔ qún
Đầm bầu
孕妇服
yùnfù fú
Từ vựng tiếng trung về số đo quần áo và những thông tin khác
Size
尺码
chǐmǎ
Size S / Size M / Size L
S码
/
M码
/
L码
S mǎ / M mǎ / L mǎ
Freesize
均码
jūnmǎ
Chiều dài áo
衣长
Xem thêm: Sebastian Kurz – Wikipedia tiếng Việt
yī cháng
Chiều dài quần
裤长
kù cháng
Vòng ngực
胸围
xiōngwéi
Vòng eo
腰围
yāowéi
Vòng mông
臀围
tún wéi
Vòng đùi
大腿围
dàtuǐ wéi
Độ rộng ống quần /
脚口
/
裤口
jiǎo kǒu / kù kǒu
Chiều rộng vai
肩宽
jiān kuān
Đáy trước
前裆
qián dāng
Đáy sau
后裆
hòu dāng
Chiều cao thích hợp
适合身高
shìhé shēngāo
Cân nặng thích hợp
适合体重
Shìhé tǐzhòng
Phân loại sắc tố
颜色分类
yánsè fēnlèi
Chất liệu
材质
cáizhì
Độ dày
厚薄
hòubáo
Có lót thêm lông / nhung
加绒
jiā róng
Kiểu dáng
款式
kuǎnshì
( áo ) chui đầu
套头
tàotóu
Phong cách
风格
fēnggé
( Phong cách quần áo dùng để ) Dạo phố
街头
jiētóu
Loại hình quần áo
服装版型
fúzhuāng bǎn xíng
Form rộng
宽松
kuānsōng
Form ôm
修身
xiūshēn
Form vừa người
合身
héshēn
Co giãn
弹力
tánlì
Không giãn
无弹
wú tán
Giãn ít
微弹
wēi tán
Độ mềm
柔软
róuruǎn
Mềm
软
ruǎn
Cứng
硬
yìng
Nhãn hiệu loại sản phẩm
品牌
pǐnpái
Các từ vựng Tiếng Trung về quần áo khác
Thời trang
时装
shí zhuāng
Y phục Trung Quốc
中装
zhōng zhuāng
Trang phục truyền thống lịch sử
传统服装
chuán tǒng fúzhuāng
Trang phục dân tộc bản địa
民族服装
mínzú fúzhuāng
Lễ phục
礼服
lǐfú
Âu phục, com lê
西装
xīzhuāng
Đồng phục học viên
校服
xiàofú
Đồ lót, nội y
内衣
nèiyī
Đồ bơi
泳衣
yǒng yī
Bikini
比基尼
bǐ jī ní
Áo mưa
雨衣
yǔyī
Đường may
线缝
xiàn fèng
Vết khâu
针脚
zhēn jiǎo
Nút áo
纽扣
niǔkòu
Cổ ( áo )
领口
lǐngkǒu
Túi
口袋
kǒu dài
Túi ngực
上衣胸袋
shàngyī xiōng dài
Túi quần
裤袋
kù dài
Túi phụ
插袋
chādài
Túi sau của quần
裤子后袋
kùzi hòu dài
Túi sau của váy
裙子后袋
qúnzi hòu dài
Tay áo
衬袖
chèn xiù
Vạt áo
下摆
xiàbǎi
Vải vóc
衣料
yīliào
Vải cotton
棉
mán
Vải kaki
咔叽布
kā jī bù
Vải nhung
绒布
róng bù
Tơ lụa
丝绸
sī chóu
Một số phụ kiện thời trang khác bằng Tiếng Trung
Phụ kiện thời trang
时尚配饰
shíshàng pèishì
Khăn choàng
披肩
/
围巾
pījiān / wéijīn
Vớ / tất
袜子
wàzi
Nón / mũ
帽子
màozi
Giày
鞋子
xié zǐ
Cà vạt
领带
Lǐngdài
Thắt lưng ( dây nịt )
裤带
/
腰带
kù dài / yāodài
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo, kỳ vọng bài viết này sẽ có ích cho bạn. Nếu những bạn muốn tìm hiểu và khám phá tự học tiếng Trung cho người mới mở màn thì hãy xem ngay những bài viết trong Blog Học Tiếng Hoa SHZ nhé
Source: thoitrangviet247.com
Category: Áo